Học Lý Thuyết Âm Nhạc
Làm chủ nền tảng lý thuyết âm nhạc với các bài học và bài tập tương tác
Âm Giai
Âm giai hay còn gọi là thang âm ( scale) là một chuỗi các nốt nhạc được sắp xếp theo một thứ tự nhất định từ thấp đến cao hoặc từ cao xuống thấp. Các nốt trong thang âm thường có một mối quan hệ nhất định về cao độ (pitch) và được sử dụng làm nền tảng để tạo ra các giai điệu, hợp âm và hòa âm.
Ví dụ: Âm giai C trưởng (C Major Scale) gồm gồm 7 nốt nhạc, được sắp xếp theo thứ tự cao độ tăng dần, bắt đầu từ nốt C (Đô) và kết thúc ở C cao hơn.

Cung và nửa cung
Cung và nửa cung là những đơn vị dùng để đo khoảng cách giữa các nốt nhạc (cao độ). Nửa cung Là đơn vị nhỏ nhất đo cao độ giữa hai nốt nhạc liền kề và 2 nửa cung tạo thành 1 cung.
Quy tắc cung và nửa cung:
Đối với 7 nốt nhạc cơ bản, các nốt liền kề cách nhau 1 cung, ngoại trừ Mi (E) - Pha (F) và Si ( B) - Đô (C ) chỉ cách nhau nửa cung (½ cung)

Trên đàn piano, nửa cung là khoảng cách giữa 2 phím liền kề (kể cả phím trắng và phím đen)

Trên guitar, nốt nhạc trên các ngăn liền kề cách nhau nửa cung.

Nốt thăng, giáng
Dấu thăng (#) : tăng cao độ của nốt nhạc lên nửa cung
Dấu giáng (b) : giảm cao độ của nốt nhạc xuống nửa cung
Trên piano, các phím đen biểu thị các nốt thăng giáng.

Trên guitar, nốt thăng, giáng và nốt chính ở các ngăn kề nhau.

Ứng Dụng của Âm Giai
Âm giai đóng vai trò quan trọng trong âm nhạc:
- Xác định tông (key) của bài nhạc
- Làm cơ sở để xây dựng giai điệu
- Tạo nền tảng cho việc xây dựng hợp âm
- Giúp xác định tính chất của tác phẩm
Thực Hành Nghe Âm Giai
Lưu Ý Khi Học Âm Giai
- Tập nghe và phân biệt âm giai trưởng và thứ
- Luyện tập hát âm giai cả đi lên và đi xuống
- Ghi nhớ thứ tự các nốt trong âm giai
- Hiểu được mối quan hệ giữa các nốt trong âm giai
Âm Giai Trưởng
Âm giai trưởng (Major Scale) là một trong những loại âm giai phổ biến và quan trọng nhất trong âm nhạc phương Tây. Nó thường mang lại cảm giác vui tươi, sáng sủa và ổn định.
Công Thức Cấu Tạo Âm Giai Trưởng
Âm giai trưởng được xây dựng dựa trên một công thức cố định về khoảng cách giữa các nốt liền kề, tính bằng cung (C) và nửa cung (N):
Công thức: C - C - N - C - C - C - N
Điều này có nghĩa là khoảng cách giữa các bậc của âm giai trưởng là:
- Bậc 1 -> Bậc 2: 1 Cung
- Bậc 2 -> Bậc 3: 1 Cung
- Bậc 3 -> Bậc 4: Nửa Cung
- Bậc 4 -> Bậc 5: 1 Cung
- Bậc 5 -> Bậc 6: 1 Cung
- Bậc 6 -> Bậc 7: 1 Cung
- Bậc 7 -> Bậc 8 (Quãng 8): Nửa Cung
Ví Dụ: Âm Giai Đô Trưởng (C Major)
Âm giai Đô trưởng là âm giai trưởng đơn giản nhất vì nó không chứa nốt thăng (#) hay giáng (b). Bắt đầu từ nốt Đô (C), áp dụng công thức trên:
- C + 1 Cung = D
- D + 1 Cung = E
- E + Nửa Cung = F
- F + 1 Cung = G
- G + 1 Cung = A
- A + 1 Cung = B
- B + Nửa Cung = C (Quãng 8)
Vậy, âm giai C trưởng gồm các nốt: C - D - E - F - G - A - B - C

Ví Dụ: Âm Giai Sol Trưởng (G Major)
Bắt đầu từ nốt Sol (G), áp dụng công thức C-C-N-C-C-C-N:
- G + 1 Cung = A
- A + 1 Cung = B
- B + Nửa Cung = C
- C + 1 Cung = D
- D + 1 Cung = E
- E + 1 Cung = F# (Fa thăng - cần thăng nốt F lên nửa cung để đảm bảo khoảng cách 1 cung)
- F# + Nửa Cung = G (Quãng 8)
Vậy, âm giai G trưởng gồm các nốt: G - A - B - C - D - E - F# - G. Nó có một dấu thăng là F#.

Đặc Điểm Âm Thanh
Âm giai trưởng thường được liên tưởng đến cảm xúc vui vẻ, lạc quan, hùng tráng. Nó là nền tảng cho rất nhiều bài hát và tác phẩm âm nhạc quen thuộc.
Thực Hành Nghe Âm Giai Trưởng
Nghe âm giai C trưởng:
Nghe âm giai G trưởng:
Âm Giai Thứ
Âm giai thứ (Minor Scale) là một loại âm giai quan trọng trong âm nhạc phương Tây, thường mang lại cảm giác buồn, trầm lắng hoặc bí ẩn. Có nhiều loại âm giai thứ, nhưng phổ biến nhất là âm giai thứ tự nhiên (Natural Minor).
Công Thức Cấu Tạo Âm Giai Thứ Tự Nhiên
Âm giai thứ tự nhiên được xây dựng dựa trên công thức cố định về khoảng cách giữa các nốt liền kề, tính bằng cung (C) và nửa cung (N):
Công thức: C - N - C - C - N - C - C
Điều này có nghĩa là khoảng cách giữa các bậc của âm giai thứ tự nhiên là:
- Bậc 1 -> Bậc 2: 1 Cung
- Bậc 2 -> Bậc 3: Nửa Cung
- Bậc 3 -> Bậc 4: 1 Cung
- Bậc 4 -> Bậc 5: 1 Cung
- Bậc 5 -> Bậc 6: Nửa Cung
- Bậc 6 -> Bậc 7: 1 Cung
- Bậc 7 -> Bậc 8 (Quãng 8): 1 Cung
Ví Dụ: Âm Giai La Thứ (A Minor)
Âm giai La thứ là âm giai thứ tự nhiên đơn giản nhất vì nó không chứa nốt thăng (#) hay giáng (b). Bắt đầu từ nốt La (A), áp dụng công thức trên:
- A + 1 Cung = B
- B + Nửa Cung = C
- C + 1 Cung = D
- D + 1 Cung = E
- E + Nửa Cung = F
- F + 1 Cung = G
- G + 1 Cung = A (Quãng 8)
Vậy, âm giai A thứ gồm các nốt: A - B - C - D - E - F - G - A

Ví Dụ: Âm Giai Mi Thứ (E Minor)
Bắt đầu từ nốt Mi (E), áp dụng công thức C-N-C-C-N-C-C:
- E + 1 Cung = F#
- F# + Nửa Cung = G
- G + 1 Cung = A
- A + 1 Cung = B
- B + Nửa Cung = C
- C + 1 Cung = D
- D + 1 Cung = E (Quãng 8)
Vậy, âm giai E thứ gồm các nốt: E - F# - G - A - B - C - D - E. Nó có một dấu thăng là F#.

Các Loại Âm Giai Thứ Khác
Ngoài âm giai thứ tự nhiên, còn có các loại âm giai thứ khác:
- Âm giai thứ hòa thanh (Harmonic Minor): Giống âm giai thứ tự nhiên nhưng nâng bậc 7 lên nửa cung. Ví dụ: A - B - C - D - E - F - G# - A
- Âm giai thứ giai điệu đi lên (Ascending Melodic Minor): Nâng cả bậc 6 và bậc 7 lên nửa cung khi đi lên. Ví dụ: A - B - C - D - E - F# - G# - A
- Âm giai thứ giai điệu đi xuống (Descending Melodic Minor): Giống âm giai thứ tự nhiên khi đi xuống. Ví dụ: A - G - F - E - D - C - B - A
Đặc Điểm Âm Thanh
Âm giai thứ thường mang lại cảm xúc:
- Buồn, trầm lắng
- Sâu sắc, nội tâm
- Bí ẩn, huyền bí
- Đôi khi mang tính kịch tính hoặc bi thương
Thực Hành Nghe Âm Giai Thứ
Nghe âm giai A thứ:
Nghe âm giai E thứ:
So Sánh Âm Giai Trưởng và Thứ
Để dễ dàng phân biệt giữa âm giai trưởng và thứ, hãy chú ý:
- Bậc 3: Trong âm giai trưởng, bậc 3 cách bậc 1 một quãng 3 trưởng (4 nửa cung). Trong âm giai thứ, bậc 3 cách bậc 1 một quãng 3 thứ (3 nửa cung).
- Bậc 6 và 7: Bậc 6 và 7 trong âm giai thứ thấp hơn nửa cung so với trong âm giai trưởng.
- Cảm xúc: Âm giai trưởng thường mang cảm giác vui tươi, sáng sủa; âm giai thứ thường mang cảm giác buồn, trầm lắng.
Dấu Hóa
Dấu hóa (Key Signature) là tập hợp các dấu thăng (#) hoặc giáng (b) được đặt ở đầu khuôn nhạc để xác định tông (key) của bài nhạc. Hóa biểu giúp người nhạc sĩ biết được nốt nào sẽ bị thăng hoặc giáng một cách tự động trong suốt bài nhạc, mà không cần phải ghi dấu thăng hoặc giáng mỗi khi xuất hiện.
Vai Trò của Dấu Hóa
Dấu hóa có các vai trò quan trọng sau:
- Xác định tông của bài nhạc
- Giúp đơn giản hóa việc ghi nhạc, tránh việc phải ghi quá nhiều dấu thăng/giáng
- Làm rõ mối quan hệ giữa các nốt trong âm giai
- Giúp người chơi nhạc dễ dàng xác định các nốt cần chơi
Quy Tắc Dấu Hóa
Dấu hóa tuân theo các quy tắc cụ thể:
Thứ tự xuất hiện của các dấu thăng (#):
F# - C# - G# - D# - A# - E# - B#

Mẹo nhớ: "Fat Cats Go Down Alleys Eating Birds" (F-C-G-D-A-E-B)
Thứ tự xuất hiện của các dấu giáng (b):
Bb - Eb - Ab - Db - Gb - Cb - Fb

Mẹo nhớ: "Battle Ends And Down Goes Charles's Father" (B-E-A-D-G-C-F)
Tông Trưởng và Dấu Hóa
Mỗi tông trưởng (major key) có một dấu hóa tương ứng:
Tông Trưởng | Hóa Biểu | Các nốt bị thăng/giáng |
---|---|---|
C Trưởng | Không có dấu | Không có |
G Trưởng | 1 thăng | F# |
D Trưởng | 2 thăng | F#, C# |
A Trưởng | 3 thăng | F#, C#, G# |
E Trưởng | 4 thăng | F#, C#, G#, D# |
B Trưởng | 5 thăng | F#, C#, G#, D#, A# |
F# Trưởng | 6 thăng | F#, C#, G#, D#, A#, E# |
F Trưởng | 1 giáng | Bb |
Bb Trưởng | 2 giáng | Bb, Eb |
Eb Trưởng | 3 giáng | Bb, Eb, Ab |
Ab Trưởng | 4 giáng | Bb, Eb, Ab, Db |
Db Trưởng | 5 giáng | Bb, Eb, Ab, Db, Gb |
Gb Trưởng | 6 giáng | Bb, Eb, Ab, Db, Gb, Cb |
Tông Thứ và Dấu Hóa
Mỗi tông trưởng có một tông thứ song song (relative minor) sử dụng cùng dấu hóa:
Tông Trưởng | Tông Thứ Song Song | Hóa Biểu |
---|---|---|
C Trưởng | A Thứ | Không có dấu |
G Trưởng | E Thứ | 1 thăng (F#) |
D Trưởng | B Thứ | 2 thăng (F#, C#) |
F Trưởng | D Thứ | 1 giáng (Bb) |
Bb Trưởng | G Thứ | 2 giáng (Bb, Eb) |
Vòng tròn bậc 5
Vòng tròn bậc 5 (Circle of Fifths) là một công cụ trực quan trong lý thuyết âm nhạc, giúp hiểu rõ mối quan hệ giữa các âm giai, dấu hóa và cấu trúc hòa âm. Nó được xây dựng theo hình tròn, trong đó mỗi nốt nhạc cách nhau một quãng năm (perfect fifth).
Ứng dụng của Vòng tròn bậc 5:
- Lý thuyết hợp âm: Giúp xác định mối quan hệ giữa các hợp âm trong cùng một gam, giúp nhạc sĩ dễ dàng tạo ra các tiến trình hợp âm hợp lý.
- Chuyển gam: Khi cần chuyển bài hát sang một gam khác, vòng tròn bậc 5 cung cấp thông tin về các hợp âm tương ứng, giúp đơn giản hóa quá trình này.
- Sáng tác nhạc: Nhạc sĩ có thể dễ dàng tìm các hợp âm phụ trợ để bổ sung cho hợp âm chính, tạo ra âm nhạc phong phú hơn.
- Thấu hiểu các thang âm: Vòng tròn giúp người học nhận biết số lượng dấu thăng và giáng của từng thang âm, từ đó củng cố khả năng đọc nhạc.
- Cải thiện khả năng chơi nhạc: Hỗ trợ người chơi nhạc cụ trong việc nhìn nhận các hợp âm và thang âm một cách dễ dàng hơn, góp phần vào khả năng trình diễn và improvisation.
- Phân tích nhạc: Khi phân tích một tác phẩm âm nhạc, vòng tròn bậc 5 giúp bạn hiểu cấu trúc hợp âm và cách các hợp âm tương tác với nhau.
- Kỹ thuật luyện tập: Nhiều bài tập luyện tập dựa trên vòng tròn bậc 5, giúp người học cải thiện kỹ năng chơi nhạc và hiểu rõ hơn về lý thuyết âm nhạc.
Ý nghĩa các bậc âm giai
Các bậc âm giai có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng cấu trúc và cảm xúc của bài nhạc. Mỗi bậc âm giai có một vị trí đặc biệt và ý nghĩa riêng biệt trong cấu trúc âm nhạc.
Bậc 1: Tông (Root/Tonic)
Bậc 1 là nốt gốc của âm giai, đóng vai trò trung tâm và quan trọng nhất. Nó tạo cảm giác ổn định, hoàn chỉnh và kết thúc. Đây là nốt xác định tông của bài nhạc.
Bậc 2: Nốt thứ hai (Supertonic)
Bậc 2 tạo ra cảm giác căng thẳng nhẹ và thúc đẩy hướng về bậc 3 hoặc trở về bậc 1. Nó thường được sử dụng trong các đoạn chuyển tiếp.
Bậc 3: Nốt thứ ba (Mediant)
Bậc 3 xác định tính chất của âm giai - trưởng hay thứ. Trong âm giai trưởng, bậc 3 cách bậc 1 một quãng 3 trưởng (4 nửa cung), tạo cảm giác vui tươi. Trong âm giai thứ, bậc 3 cách bậc 1 một quãng 3 thứ (3 nửa cung), tạo cảm giác buồn.
Bậc 4: Nốt thứ tư (Subdominant)
Bậc 4 là một trong những nốt quan trọng, tạo cảm giác căng thẳng vừa phải và thường dẫn đến bậc 5. Nó có tính chất cân bằng và thường xuất hiện trong các tiến trình hợp âm phổ biến.
Bậc 5: Nốt thứ năm (Dominant)
Bậc 5 là nốt nổi bật thứ hai sau bậc 1. Nó tạo ra cảm giác căng thẳng mạnh mẽ và có xu hướng giải quyết về bậc 1. Bậc 5 đóng vai trò quan trọng trong các kết thúc cadenza.
Bậc 6: Nốt thứ sáu (Submediant)
Bậc 6 thường mang cảm xúc nhẹ nhàng, có thể buồn hoặc trầm lắng. Trong âm nhạc, nó thường được sử dụng để chuyển sang tông thứ liên quan.
Bậc 7: Nốt thứ bảy (Leading Tone)
Bậc 7 trong âm giai trưởng tạo cảm giác căng thẳng rất mạnh và có xu hướng giải quyết lên bậc 1. Nó được gọi là "dẫn âm" vì tính chất dẫn dắt về nốt chủ âm (tonic).
Mối quan hệ giữa các bậc âm giai
Sự kết hợp giữa các bậc âm giai tạo nên những tiến trình hòa âm đặc trưng trong âm nhạc:
- I-IV-V-I: Tiến trình hợp âm phổ biến nhất, sử dụng các bậc 1, 4, 5
- I-vi-IV-V: Tiến trình phổ biến trong nhạc pop, sử dụng bậc 1, 6, 4, 5
- I-V-vi-IV: Tiến trình "bốn hợp âm" phổ biến trong nhiều thể loại nhạc